Sino-Vietnamese word from 困劫.
khốn kiếp
- (obsolete) misery, distress
khốn kiếp
- (obsolete) miserable, distressful
khốn kiếp
- (offensive, vulgar) Damn! Shit!
- khốn nạn, mẹ kiếp, chó chết, chó đẻ, chó má, ôn dịch, trời đánh, chết tiệt, chết dịch, chết toi, khỉ, khỉ thật