Category:Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Sino-Vietnamese words whose equivalent Chinese-origin word does not exist.
This category is added by {{vi-etym-sino}}
when the concatenation of the specified Chinese components does not form a term that currently exists.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology"
The following 200 pages are in this category, out of 1,487 total.
(previous page) (next page)B
- bao chiếm
- bao phủ
- bao đồng
- bi tâm
- bi đát
- binh bị
- biên bản
- biên lai
- biên tập viên
- biếm hoạ
- biến chứng
- biến nhiệt
- biền ngẫu
- biển lận
- biểu thức
- biện chứng duy vật
- Biện Tài Thiên Nữ
- biệt dược
- biệt kích
- biệt tài
- biệt đãi
- bài trí
- bàn toạ
- bá chứng
- bá cáo
- Bác Nhĩ Truật
- bách chu niên
- bách thanh
- bái vật
- bán khai
- bán trú
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo quyền
- báo động
- bãi nhiệm
- bãi trường
- bình bầu
- bình phẩm
- bình thường hoá
- bí danh
- bí hiểm
- bí ẩn
- bút hiệu
- băng huyết
- băng hà
- bưu chính viễn thông
- bưu thiếp
- bạc đãi
- bạch biến
- Bạch Mã Hoàng Tử
- bạch tạng
- bạo tàn
- bản doanh
- bản án
- bảng biểu
- Bảo Gia Lợi
- bảo trợ
- bảo đảm
- bất bạo động
- bất chấp
- bất cần
- bất cứ
- bất hợp lệ
- bất khả chiến bại
- bất khả kháng
- bất khả thi
- bất kì
- bất li thân
- bất mục
- bất phương trình
- bất tín nhiệm
- bất đắc chí
- bất ổn
- Bắc Giải
- Bắc Hà Lan
- Bắc Kạn
- Bắc Đẩu Bội tinh
- bằng cấp
- bế giảng
- bệ vệ
- bệnh trầm kha
- bỉ sắc tư phong
- bị can
- bố trận
- bồi hoàn
- Bồn Man
- bổ dụng
- bộ tứ
- bộc trực
- bội bạc
- bội thực
- bội tinh
- bức xúc
C
- ca đoàn
- cai quản
- cai trị
- cam đoan
- can gián
- can liên
- canh nông
- canh phòng
- cao danh quý tính
- cao lương mỹ vị
- cao niên
- cao vọng
- cao điểm
- chi hội
- chi đoàn
- chi đội trưởng
- chinh phụ
- chiêm nghiệm
- chiêu hồi
- chiến luỹ
- chiến tướng
- chiết xuất
- chiếu tướng
- chiếu ánh
- chu cấp
- chu trình
- chu tất
- chung
- chuyên cần
- chuyên khảo
- chuyên mục
- chuyển dịch
- chuyển khoản
- chuyển mạch
- chuyển thể
- chuyển tự
- chuẩn đô đốc
- chánh trương
- chánh án
- chân phương
- chân tài
- châu lục
- châu Úc
- Châu Đại Dương
- chí công
- chính chuyên
- chính cống
- chính lưu
- Chính thống giáo
- chính trường
- chính trị viên
- chú dẫn
- chú tâm
- chấn chỉnh
- chấn thương
- chấn tâm
- chấp chiếm
- chấp nhất
- chấp nhận
- chấp nê
- chấp thuận
- chất diệp lục
- chế biến
- chế xuất
- chỉ dụ
- chủ hôn
- chủ nghĩa chiết trung
- chủ nghĩa cộng sản
- chủ nghĩa ngoại lệ
- chủ toạ
- chủ tâm
- chủ từ
- chủ điền
- chủ đích
- chủ định
- chủng viện
- chứng bệnh
- chứng giám
- chứng lí
- chứng nhận
- chứng tích
- cuộc thế
- cách biệt
- cáo giác
- cáo phó
- cát hung
- Cân Xứng
- côn đồ
- công binh xưởng
- công dung ngôn hạnh
- công hầu bá tử nam
- công thái học
- công tố viên
- căn tố
- cơ cực
- cơ man
- cơ phó
- cơ thể học
- cư ngụ
- cương quyết