Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
kiểm
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Verb
1.3.1
Derived terms
Vietnamese
edit
Etymology
edit
Sino-Vietnamese
word from
檢
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[kiəm˧˩]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[kiəm˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[kim˨˩˦]
Verb
edit
kiểm
to
check
; to
verify
Derived terms
edit
Derived terms
đăng kiểm
hạnh kiểm
hương kiểm
kiểm chứng
kiểm dịch
kiểm duyệt
kiểm đếm
kiểm điểm
kiểm định
kiểm hoá
kiểm học
kiểm kê
kiểm lâm
kiểm ngân
kiểm nghiệm
kiểm ngư
kiểm nhận
kiểm phẩm
kiểm sát
kiểm sát viên
kiểm soát
kiểm thảo
kiểm thử
kiểm toán
kiểm toán viên
kiểm tra
kiểm tu
phúc kiểm
tái kiểm
tuần kiểm
viện kiểm sát
Categories
:
Sino-Vietnamese words
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese verbs
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry