lầm đường lạc lối

Vietnamese

edit

Etymology

edit

lầm +‎ đường +‎ lạc +‎ lối.

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [ləm˨˩ ʔɗɨəŋ˨˩ laːk̚˧˨ʔ loj˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ləm˦˩ ʔɗɨəŋ˦˩ laːk̚˨˩ʔ loj˨˩˦]
  • (Saigon) IPA(key): [ləm˨˩ ʔɗɨəŋ˨˩ laːk̚˨˩˨ loj˦˥]

Verb

edit

lầm đường lạc lối

  1. to go astray; to behave badly