Vietnamese

edit

Etymology

edit

-oi reduplication of lọc.

Pronunciation

edit

Adjective

edit

lọc lõi

  1. worldly, with life experience
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 224:
      Dầu sao cũng cám ơn những lời chân thành một cách lọc lõi của cậu.
      Anyway, thanks for your worldly heartfelt words.