See also: mum, Mum, and 'mum

Tày

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

Noun

edit

mu̱m (𣰥)

  1. beard
    mu̱m tải càngbeaver beard
    nẳng lụp mu̱mto stroke one's beard

Etymology 2

edit

Verb

edit

mu̱m

  1. to strike, usually with your palms or a weapon; to strike, to whack, to bash, to assault, etc.
    mu̱m hẩu tón nângto beat someone up

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội