ngã xuống
Vietnamese
editEtymology
editngã (“to fall; to topple; to trip; to collapse”) + xuống (“down”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ŋaː˦ˀ˥ suəŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ŋaː˧˨ suəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ŋaː˨˩˦ suəŋ˦˥]
Verb
edit- (of a person) to fall down
- (literary, euphemistic) to fall (die)
- Synonym: hi sinh
- tưởng nhớ các anh hùng đã ngã xuống/hi sinh trong chiến tranh ― to remember the heroes who fell in the war