ngấm ngầm
Vietnamese edit
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋəm˧˦ ŋəm˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ŋəm˦˧˥ ŋəm˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋəm˦˥ ŋəm˨˩]
Adjective edit
- covert, in a way that does not externally show
- 2016, chapter 2, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part I, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):
- Kế đó, tôi bắt đầu liệt kê tên của từng loại thuốc ra, đồng thời ngấm ngầm quan sát phản ứng của ông ta.
- Next, I started giving the names of each drug while covertly observing his reaction.