Vietnamese edit

Pronunciation edit

Adjective edit

ngấm ngầm

  1. covert, in a way that does not externally show
    • 2016, chapter 2, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part I, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):
      Kế đó, tôi bắt đầu liệt kê tên của từng loại thuốc ra, đồng thời ngấm ngầm quan sát phản ứng của ông ta.
      Next, I started giving the names of each drug while covertly observing his reaction.