Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
ngập
Language
Watch
Edit
See also:
ngáp
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Adjective
1.3.1
See also
Vietnamese
edit
Etymology
edit
Cognate with
Tho
[Cuối Chăm]
ŋʌp⁸
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[ŋəp̚˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[ŋəp̚˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[ŋəp̚˨˩˨]
Adjective
edit
ngập
•
(
𣵵
,
汲
,
岌
)
be
flooded
ngập
nước
―
be flooded
be
covered
in;
abounded
by
ngập
tuyết
―
covered in snow
Cờ phướn
ngập
trời.
Flags and banners all around.
See also
edit
lụt
Derived terms
chìm ngập
ngập chìm
ngập lụt
ngập mặt
ngập ngụa
ngập tràn
rừng ngập mặn
tràn ngập
Categories
:
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese adjectives
Vietnamese terms with usage examples
Hidden category:
Pages with 1 entry