nguyên-tắc
Vietnamese
editNoun
editnguyên-tắc
- Obsolete spelling of nguyên tắc (“regulation”).
- 1962, “Đoạn thứ VI - Về sự nghỉ hằng tuần và nghỉ trong các ngày lễ [Article VI: On weekly and holiday time off]”, in Bộ luật lao-động [The Labor Act]:
nguyên-tắc