Vietnamese edit

Alternative forms edit

Pronunciation edit

Adjective edit

nhem nhuốc

  1. smudged, soiled
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 183:
      Anh ngước mắt nhìn lên: Khuôn mặt nhem nhuốc bụi than của Hà Thương đang nghiêng chao xuống người anh với cái nhìn thật lạ…
      He looked up; Hà Thương's face, smudged with dust and soot, was bowed over him with a really strange look in her eyes…