quai nón
Vietnamese
editEtymology
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [kwaːj˧˧ nɔn˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kwaːj˧˧ nɔŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [waːj˧˧ nɔŋ˦˥]
Adjective
edit- chinstrap (of a beard)
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 447:
- Bộ râu quai nón phủ lên đôi môi dày khiến gương mặt anh ta trông có vẻ bí hiểm.
- The chinstrap beard covering his thick lips gave his face a mysterious look.