rộng thênh thang

Vietnamese

edit

Etymology

edit

rộng +‎ thênh thang.

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [zəwŋ͡m˧˨ʔ tʰəjŋ̟˧˧ tʰaːŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʐəwŋ͡m˨˩ʔ tʰen˧˧ tʰaːŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ɹəwŋ͡m˨˩˨ tʰəːn˧˧ tʰaːŋ˧˧]

Adjective

edit

rộng thênh thang

  1. vast; spacious