Tày

edit

Pronunciation

edit

Adjective

edit

slỉnh slạc

  1. sober
    Pây tàng lèo slỉnh slạc.
    Stay alert while on the road.

Verb

edit

slỉnh slạc

  1. to pay attention
    Dắc xảng hẩư slỉnh slạc
    I warned you so you could pay attention.

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội