Vietnamese

edit

Etymology

edit

từ điển +‎ bách khoa.

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [tɨ˨˩ ʔɗiən˧˩ ʔɓajk̟̚˧˦ xwaː˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [tɨ˦˩ ʔɗiəŋ˧˨ ʔɓat̚˦˧˥ kʰwaː˧˧] ~ [tɨ˦˩ ʔɗiəŋ˧˨ ʔɓat̚˦˧˥ xwaː˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [tɨ˨˩ ʔɗiəŋ˨˩˦ ʔɓat̚˦˥ kʰwaː˧˧] ~ [tɨ˨˩ ʔɗiəŋ˨˩˦ ʔɓat̚˦˥ xwaː˧˧]
  • Audio (Hà Nội):(file)

Noun

edit

(classifier bộ, cuốn, quyển) từ điển bách khoa

  1. encyclopedic dictionary; encyclopedia
    Synonym: bách khoa toàn thư