tiểu học
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 小學.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [tiəw˧˩ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tiw˧˨ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [tiw˨˩˦ hawk͡p̚˨˩˨]
Noun
edit- primary education
- Synonyms: giáo dục tiểu học, cấp 1, cấp một