Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
đáng
Language
Watch
Edit
See also:
Appendix:Variations of "dang"
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Adjective
1.4
Verb
1.4.1
See also
Vietnamese
edit
Etymology
edit
Sino-Vietnamese
word from
當
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗaːŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗaːŋ˦˧˥]
(
Hồ Chí Minh City
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗaːŋ˦˥]
Adjective
edit
đáng
•
(
𠎬
,
𬐉
)
worthy
,
worth
Verb
edit
đáng
•
(
𠎬
,
𬐉
)
to
deserve
, to
merit
See also
edit
Derived terms
đáng đời
đáng ghét
đáng giá
đáng kể
đáng khinh
đáng ngại
đáng sợ
đáng thương
đáng tiếc
đáng yêu
quá đáng
thích đáng
thoả đáng
xứng đáng