đằng
See also: Appendix:Variations of "dang"
Vietnamese
editAlternative forms
editEtymology
editCompare đường.
Pronunciation
editNoun
editđằng
- a direction or a way
- đằng này/kia ― this/that way
- đằng trước/sau ― the front/back
- ở đằng trước/sau ― in front of/behind
- Đằng nào chả vậy.
- It's the same anyway.
- Nhìn đằng trước kìa.
- Look ahead.
Derived terms
editDerived terms