Vietnamese

edit

Alternative forms

edit

Etymology

edit

Compare đường.

Pronunciation

edit

Noun

edit

đằng

  1. a direction or a way
    đằng này/kiathis/that way
    đằng trước/sauthe front/back
    ở đằng trước/sauin front of/behind
    Đằng nào chả vậy.
    It's the same anyway.
    Nhìn đằng trước kìa.
    Look ahead.

Derived terms

edit
Derived terms