độ phân giải
Vietnamese
editEtymology
editđộ (“degree”) + phân giải (“to break down; to resolve”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗo˧˨ʔ fən˧˧ zaːj˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗow˨˩ʔ fəŋ˧˧ jaːj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗow˨˩˨ fəŋ˧˧ jaːj˨˩˦]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
edit- (computing) resolution
- độ phân giải cao ― high resolution
- độ phân giải 4K ― 4K resolution