Vietnamese edit

Pronunciation edit

Verb edit

động lòng

  1. to feel touched by emotion, such as pity or hurt pride
    • 2010, Minh Niệm, “Ghen tuông”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      Nhớ đừng dùng tới cách "khổ nhục" để khiến họ động lòng trắc ẩn hay cắn rứt lương tâm.
      Remember not to use humiliation to make them feel overcome by compassion or have a guilty conscience.