Tày

edit

Etymology

edit

From đao (star) +‎ hang (tail). Compare Thai ดาวหาง (daao-hǎang), Lao ດາວຫາງ (dāo hāng), ᦡᦱᧁᦠᦱᧂ (ḋaawḣaang), Shan လၢဝ်ႁၢင် (lǎao hǎang), Tai Nüa ᥘᥣᥝᥞᥣᥒᥴ (láawhaang).

Pronunciation

edit

Noun

edit

đao hang

  1. comet

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội