Tày

edit

Etymology

edit

From Proto-Tai *C̥.dwiːŋᴬ. Cognate with Thai แดง (dɛɛng), Northern Thai ᨯᩯ᩠ᨦ, Lao ແດງ (dǣng), ᦶᦡᧂ (ḋaeng), Shan လႅင် (lěng), Tai Dam ꪵꪒꪉ, Tai Nüa ᥘᥦᥒ (laeng), Ahom 𑜓𑜢𑜂𑜫 (diṅ) or 𑜃𑜢𑜂𑜫 (niṅ), Zhuang nding, Bouyei ndingl, Saek รี๋ง. Compare Proto-Be *ziːŋᴬ¹.

Pronunciation

edit

Adjective

edit

đeng (𧹙, 𬻤)

  1. red

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên