𠳀 U+20CC0, 𠳀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20CC0
𠲿
[U+20CBF]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠳁
[U+20CC1]

Translingual

edit

Han character

edit

𠳀 (Kangxi radical 30, +7, 10 strokes, composition )

References

edit

Chinese

edit
simp. and trad.
𠳀

Glyph origin

edit

Phono-semantic compound (形聲形声) : semantic + phonetic (OC *loŋʔ).

Pronunciation

edit

Definitions

edit

𠳀

  1. This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text {{rfdef}}.

Tày

edit

Han character

edit

𠳀 (transliteration needed)

  1. Nôm form of tuộng.

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội