𡃝 U+210DD, 𡃝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-210DD
𡃜
[U+210DC]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡃞
[U+210DE]

Translingual

edit

Han character

edit

𡃝 (Kangxi radical 30, +15, 18 strokes, composition )

References

edit
  • Kangxi Dictionary: not present, would follow page 213, character 17
  • Hanyu Da Zidian (first edition): volume 1, page 700, character 13
  • Unihan data for U+210DD

Tày

edit

Han character

edit

𡃝 (transliteration needed)

  1. Nôm form of lượn.

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội