|
Translingual
editHan character
edit𨄱 (Kangxi radical 157, 足+11, 18 strokes, composition ⿰𧾷累)
References
edit- Kangxi Dictionary: not present, would follow page 1232, character 44
- Hanyu Da Zidian (first edition): volume 8 (in addendum), page 38, character 23
- Unihan data for U+28131
Tày
editHan character
edit𨄱 (transliteration needed)
References
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội