𱆲 U+311B2, 𱆲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-311B2
𱆱
[U+311B1]
CJK Unified Ideographs Extension G 𱆳
[U+311B3]

Translingual

edit

Han character

edit

𱆲 (Kangxi radical 195, +7, 18 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Han character

edit

𱆲 (transliteration needed)

  1. Nôm form of liềng.

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội