Vietnamese

edit

Alternative forms

edit

Etymology

edit

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 主日 (Lord's Day, SV: chủ nhật). Doublet of chủ nhật.

Pronunciation

edit

Noun

edit

Chúa nhật

  1. (Catholicism) the Lord's Day
    đi lễ sáng Chúa nhật
    to attend Sunday morning Mass
    giữ ngày Chúa nhật
    to keep the Sabbath

See also

edit