Chúa nhật
Vietnamese
editAlternative forms
edit- Chúa Nhật (dated or Overseas Vietnamese)
Etymology
editNon-Sino-Vietnamese reading of Chinese 主日 (“Lord's Day”, SV: chủ nhật). Doublet of chủ nhật.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕuə˧˦ ɲət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕuə˨˩˦ ɲək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [cuə˦˥ ɲək̚˨˩˨]
Noun
edit- (Catholicism) the Lord's Day
- đi lễ sáng Chúa nhật
- to attend Sunday morning Mass
- giữ ngày Chúa nhật
- to keep the Sabbath
See also
edit- Sa-bát (“Sabbath”)