nhật
Vietnamese edit
Etymology edit
Sino-Vietnamese word from 日 (“sun, day”).
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲək̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲək̚˨˩˨]
Audio (Hà Nội) (file)
Noun edit
nhật
Synonyms edit
Derived terms edit
- bạch nhật (白日)
- chủ nhật (主日)
- cập nhật (及日)
- huý nhật (諱日)
- hướng nhật (向日)
- nhật báo (日報)
- Nhật Bản (日本)
- nhật dạ (日夜)
- nhật dụng (日用)
- nhật khuê (日圭)
- nhật kì (日期)
- nhật kí (日記)
- nhật kế (日計)
- nhật nguyệt (日月)
- nhật thực (日食)
- nhật trình (日程)
- sinh nhật (生日)
- thanh thiên bạch nhật (青天白日)
- thường nhật (常日)
- tiếng Nhật (㗂日)
- trực nhật (直日)