Chiến tranh thế giới thứ nhất
Vietnamese
editAlternative forms
editEtymology
editchiến tranh thế giới (“world war”) + thứ nhất (“first”)
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧ tʰe˧˦ zəːj˧˦ tʰɨ˧˦ ɲət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧ tʰej˨˩˦ jəːj˨˩˦ tʰɨ˨˩˦ ɲək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ tʰej˦˥ jəːj˦˥ tʰɨ˦˥ ɲək̚˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)