an vui
Vietnamese
editEtymology
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔaːn˧˧ vuj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔaːŋ˧˧ vuj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔaːŋ˧˧ vuj˧˧] ~ [ʔaːŋ˧˧ juj˧˧]
Adjective
edit- peaceful and happy
- Synonym: yên vui
- 2010, Minh Niệm, “Ái ngữ”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
- […] có thể làm cho những người sống bên cạnh an vui và hạnh phúc mà không phải tốn kém tiền bạc hay công sức, […]
- […] that can make the people close to us feel peaceful, joyful, and happy without spending any money or effort, […]