See also: Bình An and Bình Ân

Vietnamese edit

Pronunciation edit

Adjective edit

bình an

  1. Alternative form of bình yên (tranquil; peaceful)
    • 2019, Mike George, translated by Thanh Tùng, TỪ GIẬN DỮ ĐẾN BÌNH AN [FROM ANGER TO PEACE], Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, translation of DON’T GET MAD GET WISE: Why no one ever makes you angry… ever!:
      Bình an là bản chất đích thực của chúng ta, luôn luôn tồn tại và không bao giờ thay đổi. Mọi trải nghiệm đau khổ, bất an là do chúng ta đã đánh mất mối liên hệ với bản chất đích thực của mình.
      Peace is our true nature, and it always exists unchanging. All the anguish and anxiety we go through stem from our loss of connection with our true nature.

See also edit

Derived terms