Tày

edit

Pronunciation

edit

Adjective

edit

bỉu

  1. bent; twisted; distorted
    Synonyms: bểu, bải
    Pjạ bỉu.The knife is twisted.
    Nghé chúp bỉu.
    The cone is bent.
  2. chipped
    Pát bỉuchipped bowl

Derived terms

edit

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên