Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
bỉu
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
Contents
1
Tày
1.1
Pronunciation
1.2
Adjective
1.2.1
Derived terms
1.3
References
Tày
edit
Pronunciation
edit
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
key
)
:
[ɓiw˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
key
)
:
[ɓiw˨˦]
Adjective
edit
bỉu
bent
;
twisted
;
distorted
Synonyms:
bểu
,
bải
Pjạ
bỉu
.
―
The knife is
twisted
.
Nghé chúp
bỉu
.
The cone is
bent
.
chipped
Pát
bỉu
―
chipped
bowl
Derived terms
edit
bỉu bót
bỉu bương
References
edit
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Categories
:
Tày terms with IPA pronunciation
Tày lemmas
Tày adjectives
Tày terms with usage examples
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry