Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

cỡ ()

  1. size; calibre
    cỡ nào?how much/to what extent?
    cỡ lớnlarge size
    Nhanh cỡ nào?
    How fast?

Derived terms

edit

Adverb

edit

cỡ ()

  1. (colloquial) about; approximately
    Synonyms: khoảng, chừng, độ
    Giờ thì đậy nắp rồi chờ cỡ năm phút là xong.
    Now we put the lid on and let it cook for about 5 minutes or so until it's done.

Derived terms

edit