Category:Vietnamese adverbs
Newest pages ordered by last category link update |
---|
Oldest pages ordered by last edit |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Lemmas » Adverbs
Vietnamese terms that modify clauses, sentences and phrases directly.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y | |
1 stroke | – | 一 丨 丶 丿 乙 亅 |
2 strokes | – | 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又 |
3 strokes | – | 口 囗 土 士 夂 夊 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 屮 山 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廾 弋 弓 彐 彡 彳 |
4 strokes | – | 心 戈 戶 手 支 攴 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬 |
5 strokes | – | 玄 玉 瓜 瓦 甘 生 用 田 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立 |
6 strokes | – | 竹 米 糸 缶 网 羊 羽 老 而 耒 耳 聿 肉 臣 自 至 臼 舌 舛 舟 艮 色 艸 虍 虫 血 行 衣 西 |
7 strokes | – | 見 角 言 谷 豆 豕 豸 貝 赤 走 足 身 車 辛 辰 辵 邑 酉 釆 里 |
8 strokes | – | 金 長 門 阜 隶 隹 雨 靑 非 |
9 strokes | – | 面 革 韋 韭 音 頁 風 飛 食 首 香 |
10 strokes | – | 馬 骨 高 髟 鬥 鬯 鬲 鬼 |
11 strokes | – | 魚 鳥 鹵 鹿 麥 麻 |
12 strokes | – | 黃 黍 黑 黹 |
13 strokes | – | 黽 鼎 鼓 鼠 |
14 strokes | – | 鼻 齊 |
15 strokes | – | 齒 |
16 strokes | – | 龍 龜 |
17 strokes | – | 龠 |
Subcategories
This category has only the following subcategory.
H
- Vietnamese adverbs in Han script (0 c, 56 e)
Pages in category "Vietnamese adverbs"
The following 200 pages are in this category, out of 795 total.
(previous page) (next page)B
- ba bảy hai mốt ngày
- ba chân bốn cẳng
- bạ
- bạc nhược
- bán sống bán chết
- bán trú
- bao giờ
- bao lâu
- bao xa
- bay
- bằng mọi giá
- bằng niềm tin
- bập bõm
- bất chợt
- bất đắc dĩ
- bất đắc kì tử
- bất đồ
- bất giác
- bất kể
- bất nghĩa
- bất nhã
- bất quá
- bất tất
- bất thình lình
- bất tử
- bây giờ
- bấy giờ
- bấy lâu
- bèn
- bét
- bệt
- biết bao
- biết mấy
- bình nhật
- bình sinh
- bình thường
- bis
- bỏ mẹ
- bỏm bẻm
- bon bon
- bổ
- bộ
- bội phần
- bốn bề
- bỗng
- bỗng chốc
- bỗng dưng
- bỗng nhiên
- bộp chộp
- bởi thế
- bù đầu
- bù lu bù loa
- buộc lòng
- buốt
- bữa nay
C
- cà chớn
- cà trật cà vuột
- cả ngày
- cả thảy
- các kiểu
- cách đây
- càng
- cao độ
- cặm cụi
- căn bản
- cầm bằng
- cầm cập
- cầm chừng
- cấm
- cẩn cáo
- cấp tốc
- cật lực
- chả
- chán chê
- chang chang
- chanh chua
- chay
- chắc
- chắc chắn
- chắc hẳn
- chắc như đinh đóng cột
- chăm chú
- chằm chằm
- chăng
- chẳng
- chẳng bao lâu
- chẳng hạn
- chẳng mấy chốc
- chẳng qua
- chẳng thà
- chặt chẽ
- chầm chậm
- chậm rãi
- chân không
- chân ướt chân ráo
- chật vật
- chễm chệ
- chết
- chết sống
- chết tươi
- chi
- chỉ
- chỉ ... thôi
- chỉ thiên
- chí chết
- chí choé
- chí ít
- chí thú
- chí tử
- chiếu lệ
- chỉn chu
- chình ình
- chính
- chính ra
- chính xác
- chịt
- cho hay
- cho nên
- choàng
- chòng chọc
- chóng
- chóng vánh
- chốc chốc
- chơ vơ
- chợt
- chu đáo
- chu tất
- chu toàn
- chù vù
- chủ yếu
- chua chát
- chùa
- chúa
- chung thuỷ
- chung thủy
- chụt
- chuyển giới
- chừ
- chửa
- chừng
- có
- có điều
- có khi
- có lẽ
- có thể
- cóc nhảy
- còn
- công phu
- cơ bản
- cơ hồ
- cỡ
- cơm bữa
- cùng nhau
- cũng
- cụng
- cuối cùng
- cực
- cực kì
- cực kỳ