chừng
Vietnamese
editEtymology
editNon-Sino-Vietnamese reading of Chinese 程 (SV: trình).
Pronunciation
editNoun
editSee also
editDerived terms
- áng chừng
- bắt bóng đè chừng
- biết chừng nào
- biết đâu chừng
- canh chừng
- cầm chừng
- chưa biết chừng
- chưa chừng
- chừng độ
- chừng đỗi
- chừng mực
- chừng nào
- chừng như
- coi chừng
- cơ chừng
- cơ chừng này
- cơ chừng này thì
- dáng chừng
- dè chừng
- dở chừng
- đè chừng
- đè chừng bắt bóng
- đoán chừng
- đồ chừng
- giữa chừng
- không biết chừng
- không chừng
- lưng chừng
- lừng chừng
- nghe chừng
- nhắc chừng
- nửa chừng
- nửa chừng xuân
- phỏng chừng
- quá chừng
- trông chừng
- tưởng chừng
- ước chừng
- vô chừng
- xem chừng
- ý chừng
Adverb
editchừng
Verb
editchừng