ca rại
- true; real
- Synonym: cà rình
Te hết pện ca rại.- They're really doing it.
Tuyện nẩy mì ca rại.- This story is real.
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên