chiến tranh Việt Nam
Vietnamese
editEtymology
editCompound of chiến tranh (“war”) + Việt Nam (“Vietnam”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧ viət̚˧˨ʔ naːm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧ viək̚˨˩ʔ naːm˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ viək̚˨˩˨ naːm˧˧] ~ [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ jiək̚˨˩˨ naːm˧˧]
Proper noun
edit- the Vietnam War
Synonyms
edit- (Vietnam War): chiến tranh chống Mĩ, kháng chiến chống Mĩ, chiến tranh Đông Dương lần thứ hai