Vietnamese

edit

Etymology

edit

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 交叉 (to cross; to intersect, SV: giao xoa).

Pronunciation

edit

Verb

edit

giao thoa

  1. to cross; to intersect
    không gian nghệ thuật độc đáo về sự giao thoa văn hóa hai dân tộc Kinh và Chăm tại Phan Thiết
    the unique art atmosphere of cultural crossroads between the Kinh and Chăm peoples in Phan Thiết
  2. (physics, of waves) to interfere