hành hương
Vietnamese edit
Etymology edit
Sino-Vietnamese word from 行香.
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [hajŋ̟˨˩ hɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [hɛɲ˦˩ hɨəŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [han˨˩ hɨəŋ˧˧]
Verb edit
- (religion) to go on a pilgrimage
- cuộc hành hương ― a pilgrimage
- đi hành hương ― to go on a pilgrimage
- người hành hương ― pilgrim