la làng
Vietnamese edit
Etymology edit
la (“to shout”) + làng (“village”)
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [laː˧˧ laːŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [laː˧˧ laːŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [laː˧˧ laːŋ˨˩]
Verb edit
- to holler; to cry for help
- ăn cướp còn la làng
- a thief who cries “Stop, thief!”