Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Adverb

edit

mặc tình

  1. to one's heart's content
    Synonym: mặc sức
    • 2010, Minh Niệm, “Tha thứ”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      Hay ta nghĩ đó không phải là trách nhiệm của mình nên ta vẫn đứng bên lề để mặc tình lên án, buộc tội và xa lánh?
      Or do we think it is not our responsibility and so we stay on the sidelines to let ourselves go with condemnation, accusation, and shunning?