núng thế
Vietnamese
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [nʊwŋ͡m˧˦ tʰe˧˦]
- (Huế) IPA(key): [nʊwŋ͡m˦˧˥ tʰej˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [nʊwŋ͡m˦˥ tʰej˦˥]
Verb
edit- to flinch, to recede
- 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- […] chỉ còn một chiếc đối địch nhưng không có chút nào núng thế.
- […] he could use only one to fight, but he never receded one bit.