nả fạ
Tày
editEtymology
editFrom nả (“face”) + fạ (“sky”).
Pronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naː˨˩˧ faː˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [naː˨˦ vaː˩˧]
Noun
edit- sky
- nả fạ kheo bích
- blue sky
References
edit- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội