ngây thơ như con cầy tơ
Vietnamese edit
Etymology edit
ngây thơ (“naive”) + như (“like”) + con (animal classifier) + cầy tơ (“young civet; young dog”)
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋəj˧˧ tʰəː˧˧ ɲɨ˧˧ kɔn˧˧ kəj˨˩ təː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ŋəj˧˧ tʰəː˧˧ ɲɨ˧˧ kɔŋ˧˧ kəj˦˩ təː˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋəj˧˧ tʰəː˧˧ ɲɨ˧˧ kɔŋ˧˧ kəj˨˩ təː˧˧]