Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Adjective

edit

ngượng ngập

  1. awkward
    Synonym: ngượng
    • 1978, Chu Lai, Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân, page 48:
      Sáu Hóa không ăn, ngượng ngập quay đi vấn thuốc.
      Six Hoá did not eat; he awkwardly turned around and rolled a cigarette.