nhà binh
Vietnamese edit
Etymology edit
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ ʔɓïŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ʔɓɨn˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ ʔɓɨn˧˧]
Adjective edit
- (uncommon) military
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 445:
- - Có chuyện thiệt mà. Xe nhà binh tới… nhà mình!
- "There's trouble for real. A military car came… to our house!"