Vietnamese

edit

Etymology

edit

no +‎ ấm.

Pronunciation

edit

Adjective

edit

no ấm

  1. full and sufficient; well-off; well-to-do; prosperous
    Synonym: no đủ
    Cuộc sống no ấm là điều không phải ai cũng có ở khu nhà nghèo này.
    Not everyone in this poor neighborhood can live without having to worry daily about food and other necessities.