no ấm
Vietnamese
editEtymology
editPronunciation
editAdjective
edit- full and sufficient; well-off; well-to-do; prosperous
- Synonym: no đủ
- Cuộc sống no ấm là điều không phải ai cũng có ở khu nhà nghèo này.
- Not everyone in this poor neighborhood can live without having to worry daily about food and other necessities.