pũn
See also: Appendix:Variations of "pun"
Kaingang
editPronunciation
editVerb
editpũn (singular)
- (transitive) to burn down
Muong
editEtymology
editFrom Chinese 糞 (MC pjunH). The tone is irregular, the expected tone would be on the higher register.
Pronunciation
editNoun
editpũn
- (Mường Bi) manure
References
edit- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội