Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
ta̱i
Language
Watch
Edit
Contents
1
Tày
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Prefix
1.4
References
Tày
edit
Etymology
edit
From
Chinese
第
(
MC
dejH
). Compare
Zhuang
daih
.
Pronunciation
edit
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
key
)
:
[taːj˩˩]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
key
)
:
[dʱaːj˧]
Prefix
edit
ta̱i
ordinal marker:
-th
ta̱i ết
first
cần
ta̱i
hả
the fif
th
person
References
edit
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Categories
:
Tày terms borrowed from Chinese
Tày terms derived from Chinese
Tày terms with IPA pronunciation
Tày lemmas
Tày prefixes
Tày terms with usage examples
Hidden category:
Pages with 1 entry