Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 適宜.

Pronunciation

edit

Verb

edit

thích nghi

  1. to adapt (to); to adjust (to); to accustom (to)
    Synonym: thích ứng
    Loài xâm lấn là những loài giỏi thích nghi với môi trường sống phi bản địa.
    Invasive species are those highly adaptive to non-native environments.